Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona , lịch sử thành tích giao đấu Nasaf Qarshi với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Nasaf Qarshi vs Neftchi Fargona, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Nasaf Qarshi vs Neftchi Fargona, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Nasaf Qarshi vs Neftchi Fargona, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.dr-studio.com Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona www.dr-studio.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.dr-studio.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Nasaf Qarshi VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.dr-studio.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona ở đâu, kênh nào được xem Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona www.dr-studio.com thì www.dr-studio.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.dr-studio.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Nasaf Qarshi VS Chelsea còn có thể tại www.dr-studio.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Nasaf QarshiVS Chelsea. Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Nasaf Qarshi VS Neftchi Fargona bắt đầu. www.dr-studio.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 24 | 13 | 10 | 1 | 37/13 | 49 | 1 | 54.2% |
Đội nhà | 12 | 4 | 7 | 1 | 15/7 | 19 | 4 | 33.3% |
Đội khách | 12 | 9 | 3 | 0 | 22/6 | 30 | 1 | 75% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 6 | 8 | 10 | 27/32 | 26 | 10 | 25% |
Đội nhà | 12 | 4 | 2 | 6 | 15/16 | 14 | 11 | 33.3% |
Đội khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 12/16 | 12 | 10 | 16.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-06-22 |
Neftchi Fargona
|
1:1
|
Nasaf Qarshi
|
1:1
|
Hòa
|
-1Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2018-11-04 |
Nasaf Qarshi
|
2:0
|
Neftchi Fargona
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2018-09-22 |
Neftchi Fargona
|
3:1
|
Nasaf Qarshi
|
2:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
UZB D1
|
2018-05-14 |
Nasaf Qarshi
|
2:0
|
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UZB D1
|
2018-03-01 |
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Nasaf Qarshi
|
0:0
|
Hòa
|
-1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
UZB D1
|
2017-10-13 |
Neftchi Fargona
|
0:3
|
Nasaf Qarshi
|
0:2
|
Thắng
|
-1.75Thắng | 3Hòa |
UZB D1
|
2017-05-06 |
Nasaf Qarshi
|
2:0
|
Neftchi Fargona
|
1:0
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2016-11-04 |
Nasaf Qarshi
|
3:1
|
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3lớn |
UZB D1
|
2016-06-21 |
Neftchi Fargona
|
2:2
|
Nasaf Qarshi
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
UzbC
|
2016-05-21 |
Nasaf Qarshi
|
1:0
|
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Nasaf Qarshi
Thành tích gầnđây10trậnNasaf Qarshi3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua6Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-11-03
|
Nasaf Qarshi
|
1:0
|
PFK Dinamo Samarqand
|
1:0
|
Thắng
|
2.25Thua | 3Nhỏ |
UzbC
|
2022-10-30
|
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-10-25
|
Nasaf Qarshi
|
1:1
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
0:1
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-19
|
Qizilqum Zarafshon
|
1:2
|
Nasaf Qarshi
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2/2.5lớn |
UzbC
|
2022-10-13
|
Nasaf Qarshi
|
2:1
|
OTMK Olmaliq
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-10-09
|
Nasaf Qarshi
|
1:1
|
Sogdiana Jizak
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-10-02
|
Pakhtakor
|
0:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-09-16
|
Nasaf Qarshi
|
2:1
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-09-10
|
Termez Surkhon
|
0:2
|
Nasaf Qarshi
|
0:1
|
Thắng
|
-1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UzbC
|
2022-09-03
|
Nasaf Qarshi
|
0:0
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Neftchi Fargona
10trậnNeftchi Fargona3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn14Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
UZB D1
|
2022-11-02
|
Neftchi Fargona
|
1:3
|
OTMK Olmaliq
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-10-25
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Neftchi Fargona
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-18
|
Neftchi Fargona
|
1:2
|
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2lớn |
UZB D1
|
2022-10-08
|
Olympic FK Tashkent
|
1:1
|
Neftchi Fargona
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
UZB D1
|
2022-10-03
|
Lokomotiv Tashkent
|
1:3
|
Neftchi Fargona
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-27
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
|
0:0
|
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1/1.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-09-18
|
Neftchi Fargona
|
4:1
|
PFK Dinamo Samarqand
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-09-14
|
Sogdiana Jizak
|
0:0
|
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-09-08
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
1:2
|
Neftchi Fargona
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
UZB D1
|
2022-08-29
|
Neftchi Fargona
|
2:1
|
Qizilqum Zarafshon
|
1:1
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2021-11-20
|
Sogdiana Jizak
|
1:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
UZB D1
|
2020-11-29
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
0:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:1
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2019-11-27
|
Sogdiana Jizak
|
1:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:1
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2017-10-20
|
Nasaf Qarshi
|
3:0
|
PFK Dinamo Samarqand
|
3:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 2.5/3lớn |
UZB D1
|
2016-10-15
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
1:0
|
Nasaf Qarshi
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2015-10-12
|
Nasaf Qarshi
|
1:0
|
Neftchi Fargona
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2014-11-02
|
Mashal Muborak
|
1:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:0
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2013-11-03
|
Nasaf Qarshi
|
1:0
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UZB D1
|
2012-11-17
|
Nasaf Qarshi
|
0:2
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Thua
|
||
UZB D1
|
2011-11-01
|
Nasaf Qarshi
|
2:1
|
Qizilqum Zarafshon
|
1:1
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
UZB D1
|
2010-10-26
|
Nasaf Qarshi
|
2:0
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:0
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2009-10-09
|
Navbahor Namangan
|
0:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2019-10-22
|
Neftchi Fargona
|
3:0
|
Iftixor FK
|
00
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2017-10-20
|
Obod Tashkent
|
0:0
|
Neftchi Fargona
|
00
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2016-10-15
|
Neftchi Fargona
|
1:0
|
Pakhtakor
|
10
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UZB D1
|
2015-10-12
|
Nasaf Qarshi
|
1:0
|
Neftchi Fargona
|
10
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2014-11-02
|
Lokomotiv Tashkent
|
4:2
|
Neftchi Fargona
|
22
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
UZB D1
|
2013-11-03
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Neftchi Fargona
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2012-11-17
|
PFK Dinamo Samarqand
|
2:0
|
Neftchi Fargona
|
10
|
Thua
|
||
UZB D1
|
2011-11-01
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Neftchi Fargona
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2010-10-26
|
Dinamo Gallakor
|
0:1
|
Neftchi Fargona
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
UZB D1
|
2009-10-10
|
Neftchi Fargona
|
2:1
|
Dinamo Gallakor
|
21
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
5
|
4
|
3
|
8
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
3
|
2
|
5
|
Đội khách
|
3
|
0
|
4
|
1
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
8
|
5
|
8
|
4
|
10
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
0
|
3
|
1
|
5
|
Đội khách
|
0
|
4
|
5
|
5
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
7
|
3
|
5
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
0
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
4
|
3
|
3
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
5
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
3
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
15
|
28
|
20
|
15
|
25
|
Đội nhà
|
9
|
12
|
22
|
12
|
10
|
13
|
Đội khách
|
7
|
3
|
6
|
8
|
5
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
9
|
15
|
14
|
14
|
14
|
Đội nhà
|
9
|
3
|
9
|
5
|
6
|
8
|
Đội khách
|
9
|
6
|
6
|
9
|
8
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
4
|
3
|
4
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
1
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
4
|
3
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
8
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.54
|
1.25
|
1.83
|
Đội nhà
|
0.54
|
0.58
|
0.5
|
Đội khách
|
4.96
|
6.5
|
3.42
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.25
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.33
|
1.33
|
1.33
|
Đội khách
|
3.65
|
3.64
|
3.67
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-11-19
|
Olympic FK Tashkent
|
Nasaf Qarshi
|
7
|
AFC CL
|
2023-02-04
|
Al-Shabab(KSA)
|
Nasaf Qarshi
|
83
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-11-19
|
Neftchi Fargona
|
Termez Surkhon
|
7
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.30
|
4.17
4.00
|
6.60
6.30
|
85.73%
84.89%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.40
|
4.99
4.73
|
9.32
8.51
|
95.88%
95.86%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.35
|
4.52
4.39
|
7.57
7.00
|
90.02%
89.98%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.38
|
4.70
4.50
|
7.40
6.60
|
90.93%
91.04%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.36
|
4.33
4.20
|
8.00
7.00
|
90.27%
89.59%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.40
|
4.50
4.33
|
7.00
6.50
|
90.88%
90.99%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.30
1.33
|
4.20
4.00
|
8.00
7.50
|
88.31%
88.09%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.31
1.36
|
4.70
4.50
|
7.40
6.60
|
89.99%
90.17%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.36
|
4.50
4.35
|
6.90
6.30
|
89.36%
88.98%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.35
|
4.50
4.50
|
7.75
7.50
|
90.65%
91.22%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.31
|
4.50
4.45
|
8.25
7.25
|
89.40%
88.81%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.38
|
4.70
4.50
|
7.40
6.60
|
90.93%
91.04%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.36
|
4.50
4.35
|
6.90
6.30
|
89.36%
88.98%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.33
|
4.60
4.60
|
6.60
6.60
|
89.22%
89.22%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.29
1.30
|
4.17
4.15
|
6.75
6.60
|
85.97%
86.08%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.36
|
4.70
4.50
|
7.75
7.50
|
91.91%
91.67%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.36
|
4.99
4.73
|
9.32
8.51
|
93.87%
93.97%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.34
|
4.41
4.41
|
7.67
7.67
|
90.63%
90.63%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Nasaf Qarshi
|
Neftchi Fargona
|