Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Braintree Town VS Oxford City , lịch sử thành tích giao đấu Braintree Town với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Braintree Town vs Oxford City, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Braintree Town vs Oxford City, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Braintree Town vs Oxford City, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.dr-studio.com Braintree Town VS Oxford City , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Braintree Town VS Oxford City: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Braintree Town VS Oxford City www.dr-studio.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.dr-studio.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Braintree Town VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.dr-studio.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Braintree Town VS Oxford City ở đâu, kênh nào được xem Braintree Town VS Oxford City www.dr-studio.com thì www.dr-studio.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.dr-studio.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Braintree Town VS Chelsea còn có thể tại www.dr-studio.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Braintree TownVS Chelsea. Braintree Town VS Oxford City Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Braintree Town VS Oxford City bắt đầu. www.dr-studio.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 20 | 10 | 4 | 6 | 34/26 | 34 | 6 | 50% |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 17/7 | 21 | 5 | 66.7% |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 17/19 | 13 | 12 | 36.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 9 | 6 | 6 | 33/27 | 33 | 8 | 42.9% |
Đội nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 24/14 | 20 | 6 | 45.5% |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 9/13 | 13 | 13 | 40% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-04-23 |
Oxford City
|
1:1
|
Braintree Town
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2021-08-14 |
Braintree Town
|
1:1
|
Oxford City
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 3Nhỏ |
ENG CS
|
2021-01-13 |
Braintree Town
|
1:2
|
Oxford City
|
1:2
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2020-01-18 |
Oxford City
|
1:4
|
Braintree Town
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3lớn |
ENG CS
|
2019-09-28 |
Braintree Town
|
1:0
|
Oxford City
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Nhỏ |
ENG CS
|
2018-04-25 |
Braintree Town
|
0:0
|
Oxford City
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
ENG CS
|
2017-09-02 |
Oxford City
|
1:2
|
Braintree Town
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Braintree Town
Thành tích gầnđây10trậnBraintree Town6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn16Bàn thua10Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-12-03
|
Taunton Town
|
0:0
|
Braintree Town
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2022-11-26
|
Braintree Town
|
3:2
|
Hungerford Town
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG FAT
|
2022-11-19
|
Braintree Town
|
1:0
|
Brackley Town
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2022-11-16
|
Braintree Town
|
0:0
|
Farnborough Town
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2022-11-12
|
Weymouth
|
1:0
|
Braintree Town
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG CS
|
2022-11-05
|
Dartford
|
4:1
|
Braintree Town
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2022-10-29
|
Hampton Richmond Borough
|
0:3
|
Braintree Town
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2022-10-26
|
Braintree Town
|
4:1
|
Welling United
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG CS
|
2022-10-22
|
Eastbourne Borough
|
1:2
|
Braintree Town
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG CS
|
2022-10-15
|
Braintree Town
|
2:1
|
Worthing
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
Oxford City
10trậnOxford City5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn15Bàn thua14Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ENG CS
|
2022-12-03
|
Oxford City
|
2:2
|
Dulwich Hamlet
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ENG CS
|
2022-11-26
|
Cheshunt
|
1:2
|
Oxford City
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2022-11-23
|
Oxford City
|
1:1
|
Dartford
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG FAT
|
2022-11-19
|
Oxford City
|
1:1
|
Plymouth Parkway
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ENG CS
|
2022-11-16
|
Oxford City
|
3:1
|
Dover Athletic
|
3:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
ENG CS
|
2022-11-12
|
Oxford City
|
2:2
|
Hemel Hempstead Town
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ENG CS
|
2022-11-09
|
Worthing
|
1:0
|
Oxford City
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ENG FAC
|
2022-11-05
|
Fleetwood Town
|
3:1
|
Oxford City
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3lớn |
ENG CS
|
2022-11-02
|
Oxford City
|
2:0
|
Hungerford Town
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2022-10-29
|
Farnborough Town
|
2:1
|
Oxford City
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-03-09
|
Maidstone United
|
1:0
|
Braintree Town
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2021-02-10
|
Welling United
|
0:0
|
Braintree Town
|
0:0
|
|
||
ENG CS
|
2019-12-26
|
Chelmsford City
|
4:1
|
Braintree Town
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
ENG Conf
|
2018-11-28
|
Braintree Town
|
2:2
|
Sutton United
|
1:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ENG CS
|
2017-12-23
|
Dartford
|
1:1
|
Braintree Town
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG Conf
|
2016-11-26
|
Southport FC
|
4:5
|
Braintree Town
|
3:4
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
ENG Conf
|
2016-03-02
|
Braintree Town
|
2:1
|
Kidderminster Harriers
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ENG Conf
|
2014-11-26
|
Braintree Town
|
0:1
|
Welling United
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ENG Conf
|
2013-12-07
|
Chester FC
|
0:2
|
Braintree Town
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
ENG Conf
|
2012-12-08
|
Southport FC
|
0:2
|
Braintree Town
|
0:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ENG Conf
|
2011-11-30
|
Tamworth
|
1:0
|
Braintree Town
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2011-03-01
|
Chelmsford City
|
0:0
|
Braintree Town
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2010-02-24
|
Weymouth
|
1:1
|
Braintree Town
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2009-01-01
|
Bishop's Stortford
|
0:3
|
Braintree Town
|
0:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-01-15
|
Oxford City
|
1:2
|
Billericay Town
|
12
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
ENG CS
|
2021-02-10
|
Oxford City
|
4:0
|
Hungerford Town
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2019-12-26
|
Oxford City
|
3:2
|
Hungerford Town
|
11
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
ENG CS
|
2018-12-26
|
Hungerford Town
|
1:1
|
Oxford City
|
01
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
ENG CS
|
2017-12-23
|
Oxford City
|
0:0
|
Hampton Richmond Borough
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 3Nhỏ |
ENG CS
|
2016-12-26
|
St Albans City
|
2:4
|
Oxford City
|
23
|
Thắng
|
1Thắng | 3lớn |
ENG CS
|
2016-02-10
|
Weston Super Mare
|
5:2
|
Oxford City
|
31
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
ENG CN
|
2014-12-26
|
Leamington
|
4:0
|
Oxford City
|
20
|
Thua
|
-0.5Thua | 3lớn |
ENG CN
|
2013-12-26
|
Oxford City
|
1:0
|
Gloucester City
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ENG CN
|
2012-12-26
|
Brackley Town
|
0:0
|
Oxford City
|
00
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
ENG-S PR
|
2011-12-26
|
Oxford City
|
1:1
|
Hemel Hempstead Town
|
00
|
Hòa
|
||
ENG-S PR
|
2011-02-02
|
Cambridge City
|
3:0
|
Oxford City
|
00
|
Thua
|
||
ENG-S PR
|
2010-01-01
|
Oxford City
|
1:1
|
Bashley
|
10
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
6
|
8
|
3
|
2
|
10
|
Đội nhà
|
3
|
5
|
6
|
3
|
2
|
5
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
5
|
6
|
4
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
3
|
3
|
3
|
4
|
Đội khách
|
4
|
3
|
2
|
3
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
4
|
3
|
2
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
4
|
2
|
0
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
3
|
3
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
9
|
17
|
10
|
10
|
22
|
Đội nhà
|
6
|
6
|
11
|
6
|
3
|
8
|
Đội khách
|
12
|
3
|
6
|
4
|
7
|
14
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
12
|
26
|
15
|
12
|
18
|
Đội nhà
|
8
|
10
|
12
|
11
|
8
|
13
|
Đội khách
|
8
|
2
|
14
|
4
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
3
|
4
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
1
|
6
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
6
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
5
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.7
|
1.89
|
1.55
|
Đội nhà
|
1.3
|
0.78
|
1.73
|
Đội khách
|
4.3
|
4.44
|
4.18
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.57
|
2.18
|
0.9
|
Đội nhà
|
1.29
|
1.27
|
1.3
|
Đội khách
|
4.95
|
5.64
|
4.11
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-12-10
|
Braintree Town
|
Dulwich Hamlet
|
3
|
ENG CS
|
2022-12-14
|
Hemel Hempstead Town
|
Braintree Town
|
7
|
ENG CS
|
2022-12-26
|
Chelmsford City
|
Braintree Town
|
19
|
ENG CS
|
2023-01-01
|
Braintree Town
|
Chelmsford City
|
25
|
ENG CS
|
2023-01-07
|
Havant Waterlooville
|
Braintree Town
|
31
|
ENG CS
|
2023-01-14
|
Braintree Town
|
Cheshunt
|
38
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ENG CS
|
2022-12-10
|
Eastbourne Borough
|
Oxford City
|
3
|
ENG CS
|
2022-12-14
|
Oxford City
|
Chippenham Town
|
7
|
ENG CS
|
2022-12-26
|
Oxford City
|
Slough Town
|
19
|
ENG CS
|
2023-01-01
|
Slough Town
|
Oxford City
|
25
|
ENG CS
|
2023-01-07
|
Oxford City
|
St Albans City
|
31
|
ENG CS
|
2023-01-14
|
Hampton Richmond Borough
|
Oxford City
|
38
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.11
2.63
|
3.07
2.90
|
2.06
2.15
|
77.81%
84.02%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.00
3.00
|
3.60
3.25
|
2.92
2.41
|
104.87%
94.70%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.43
2.83
|
3.32
3.09
|
2.56
2.31
|
90.63%
90.10%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.13
2.68
|
3.50
3.15
|
2.75
2.32
|
89.38%
89.16%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.87
|
3.25
2.90
|
2.87
2.30
|
89.19%
88.65%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.00
2.88
|
3.60
3.25
|
2.10
2.40
|
91.97%
93.32%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.25
3.00
|
3.25
3.10
|
2.88
2.25
|
90.96%
90.88%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.70
|
3.50
3.20
|
2.06
2.30
|
88.63%
89.47%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.88
|
3.30
3.00
|
2.10
2.30
|
88.96%
89.66%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.11
2.85
|
3.30
2.92
|
2.92
2.34
|
89.33%
89.23%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.90
|
3.20
3.20
|
2.85
2.25
|
90.27%
90.76%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.85
2.85
|
3.25
3.25
|
2.15
2.15
|
88.99%
88.99%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.13
2.63
|
3.50
3.15
|
2.75
2.36
|
89.38%
89.17%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.12
2.85
|
3.30
2.93
|
2.90
2.34
|
89.32%
89.32%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.80
2.77
|
3.25
3.10
|
2.20
2.29
|
89.34%
89.26%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.12
2.80
|
3.07
3.01
|
2.61
2.31
|
84.70%
89.11%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.20
2.85
|
3.40
3.20
|
2.85
2.30
|
90.95%
91.06%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.84
2.82
|
3.27
3.24
|
2.17
2.41
|
89.39%
92.75%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Braintree Town
|
Oxford City
|